kiếp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kiếp+ noun
- life; generation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kiếp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kiếp":
kiếp kíp kịp - Những từ có chứa "kiếp":
đáng kiếp đớn kiếp duyên kiếp khốn kiếp kiếp kiếp người kiếp trước số kiếp - Những từ có chứa "kiếp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
prejudice myrmecophytic scalp sabre saber architecture architectonics Doric audience view more...
Lượt xem: 408