l-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: l-shaped+ Adjective
- được tạo thành hình chữ L
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "l-shaped"
- Những từ có chứa "l-shaped":
awl-shaped ball-shaped barrel-shaped bell-shaped bowl-shaped cowl-shaped eel-shaped football-shaped funnel-shaped keel-shaped more... - Những từ có chứa "l-shaped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chân rết bắp bánh bỏng đuôi gà đao kiếm dao cau đòn rồng bánh bèo bánh bàng cháo quẩy more...
Lượt xem: 509