bowl-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bowl-shaped+ Adjective
- có hình lòng chảo giống như cái bát
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bowl-shaped"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "bowl-shaped":
bell-shaped bowl-shaped ball-shaped - Những từ có chứa "bowl-shaped" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bát chân rết nõ phở bát chiết yêu bát hương bát chậu bát mẫu chén cơm đọi more...
Lượt xem: 695