lability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lability
Phát âm : /lə'biliti/
+ danh từ
- tính dễ rụng, tính dễ biến, tính dễ huỷ, tính dễ rơi
- (vật lý), (hoá học) tính không ổn định, tính không bền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lability":
lability liability livability lovability - Những từ có chứa "lability":
assimilability availability calculability controllability incalculability incoagulability inconsolability inoculability inviolability irrecocilability more...
Lượt xem: 604