lovability
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lovability
Phát âm : /,lʌvə'biliti/ Cách viết khác : (lovableness) /'lʌvəblnis/
+ danh từ
- tính đáng yêu, tính dễ thương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lovability"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lovability":
lability liability livability lovability
Lượt xem: 371