lachrymator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lachrymator
Phát âm : /'lækrimeitə/
+ danh từ
- (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tear gas teargas lacrimator
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lachrymator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lachrymator":
lachrymator lachrymatory - Những từ có chứa "lachrymator":
lachrymator lachrymatory
Lượt xem: 317