--

lachrymator

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lachrymator

Phát âm : /'lækrimeitə/

+ danh từ

  • (hoá học) chất làm chảy nước mắt, hơi làm chảy nước mắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lachrymator"
Lượt xem: 286