lachrymatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lachrymatory
Phát âm : /'lækrimeitəri/
+ danh từ
- bình lệ (bình tìm thấy ở mộ cổ La mâ, có giả thuyết là để đựng nước mắt của những người dự lễ tang))
+ tính từ
- làm chảy nước mắt
- lachrymatory bomb
bom làm chảy nước mắt
- lachrymatory bomb
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lachrymatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lachrymatory":
lachrymator lachrymatory
Lượt xem: 231