--

lactating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lactating

+ Adjective

  • tiết ra sữa, sinh sữa, chảy sữa
    • lactating cows
      bò sữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lactating"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "lactating"
    lasting lactating
Lượt xem: 463