--

lasting

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lasting

Phát âm : /'lɑ:stiɳ/

+ danh từ

  • vải latinh (một loại vải bán)

+ tính từ

  • bền vững, lâu dài, trường cửu
    • lasting peace
      nền hoà bình bền vững
  • chịu lâu, để được lâu, giữ được lâu
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lasting"
Lượt xem: 592