land-hunger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: land-hunger
Phát âm : /'lænd,hʌɳgri/
+ danh từ
- sự khao khát ruộng đất
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "land-hunger"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "land-hunger":
land-hunger land-hungry - Những từ có chứa "land-hunger" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đất cát bỏ hoang điền bãi chăn thả quê hương ruộng đất đất khách khẩn sa cơ đường bộ more...
Lượt xem: 332