--

landholder

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landholder

Phát âm : /'lænd,houldə/

+ danh từ

  • người chiếm hữu đất đai, địa chủ; người cho thuê đất
Từ liên quan
Lượt xem: 143