--

landowner

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landowner

Phát âm : /'lænd,ounə/

+ danh từ

  • địa ch
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landowner"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "landowner"
    landowner londoner
  • Những từ có chứa "landowner" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    địa chủ ăn không
Lượt xem: 288