landlord
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landlord
Phát âm : /'lændlɔ:d/
+ danh từ
- chủ nhà (nhà cho thuê)
- chủ quán trọ, chủ khách sạn
- địa ch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landlord"
- Những từ có chứa "landlord":
ground landlord landlord landlordism - Những từ có chứa "landlord" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ác bá địa chủ chuộc
Lượt xem: 825