landscape architect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: landscape architect
Phát âm : /'lænskeip'ɑ:kitekt/
+ danh từ
- nhà thiết kế vườn hoa và công viên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
landscape gardener landscaper landscapist
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "landscape architect"
- Những từ có chứa "landscape architect":
landscape architect landscape architecture - Những từ có chứa "landscape architect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thắng cảnh sơn thủy cảnh quan kiến trúc sư cẩm tú danh lam tả chán chụp cảnh more...
Lượt xem: 646