large-minded
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: large-minded
Phát âm : /'lɑ:dʤ'maindid/
+ tính từ
- nhìn xa thấy rộng
- rộng lượng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "large-minded"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "large-minded":
large-handed large-minded - Những từ có chứa "large-minded":
large-minded large-mindedness - Những từ có chứa "large-minded" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khoáng đãng chân chỉ đứng đắn khoát đạt hủ phóng khoáng cao thượng thằng bờm rộng bụng hủ nho more...
Lượt xem: 346