tolerant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tolerant
Phát âm : /'tɔlərənt/
+ tính từ
- khoan dung, hay tha thứ
- kiên nhẫn
- chịu được (thuốc)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
patient of resistant broad large-minded liberal kind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tolerant"
- Những từ có chứa "tolerant":
intolerant tolerant - Những từ có chứa "tolerant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rộng lượng khoan dung dung
Lượt xem: 705