larger-than-life
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: larger-than-life+ Adjective
- hùng vĩ, đồ sộ, to lớn khác thường
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "larger-than-life"
- Những từ có chứa "larger-than-life" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bỏ mình huyết mạch già đời chung thân phong trần bạn đời cánh sinh ăn chơi lai thế còn more...
Lượt xem: 749