epic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epic
Phát âm : /'epik/
+ danh từ+ Cách viết khác : (epopee)
- thiên anh hùng ca, thiên sử thi
+ tính từ+ Cách viết khác : (epical)
- có tính chất anh hùng ca, có tính chất sử thi
- có thể viết thành anh hùng ca, có thể viết thành sử thi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
epical heroic larger-than-life epic poem heroic poem epos
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "epic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "epic":
epic epizoa epizoic epoch epos epoxy ebs - Những từ có chứa "epic":
depict depicted depicted object depicter depiction depictive depictor depicture epic epical more... - Những từ có chứa "epic" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
anh hùng ca âm điệu trường ca bất hủ Chăm
Lượt xem: 610