--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
larger
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
larger
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: larger
+ Adjective
to hoặc lớn so với một cái khác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "larger"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"larger"
:
lurcher
larger
Những từ có chứa
"larger"
:
enlarger
larger
larger-than-life
Những từ có chứa
"larger"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bốn
sầu riêng
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
larger
:
to hoặc lớn so với một cái khác