latticelike
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latticelike+ Adjective
- có hình lưới mắt cáo, có hình trang trí hoa văn chữ triện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fretted interlaced latticed
Lượt xem: 384