latticed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: latticed
Phát âm : /'lætist/
+ tính từ
- thành rào mắt cáo, thành lưới mắt cáo; có rào mắt cáo, có lưới mắt cáo
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fretted interlaced latticelike
Lượt xem: 426