--

lavabo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lavabo

Phát âm : /lə'veibou/

+ danh từ

  • (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
  • bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt
  • (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lavabo"
Lượt xem: 530