lavabo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lavabo
Phát âm : /lə'veibou/
+ danh từ
- (tôn giáo) kinh rửa tay (đạo Thiên chúa); khăn lau tay (trong lễ rửa tay)
- bàn rửa mặt; giá chậu rửa mặt
- (số nhiều) nhà xí máy, nhà tiêu máy
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
washbasin handbasin washbowl wash-hand basin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lavabo"
Lượt xem: 579