leva
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leva
Phát âm : /lef/ Cách viết khác : (lew) /lef/
+ danh từ, số nhiều leva /'levə/
- đồng leva (tiền Bun-ga-ri)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leva"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leva":
lab labia lap lava lavabo lave lb. leaf leafy leap more... - Những từ có chứa "leva":
boulevard elevate elevated elevated railroad elevated railway elevation elevator elevator boy elevator car elevator girl more...
Lượt xem: 655