lavishness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lavishness
Phát âm : /'læviʃnis/
+ danh từ
- tính hay xài phí, tính hoang toàng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extravagance prodigality highlife high life luxury sumptuosity sumptuousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lavishness"
- Những từ có chứa "lavishness":
lavishness slavishness
Lượt xem: 433