extravagance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extravagance
Phát âm : /iks'trævigəns/ Cách viết khác : (extravagancy) /iks'trævigənsi/
+ danh từ
- tính quá mức, tính quá độ; tính quá cao (giá cả...)
- tính hay phung phí; sự tiêu pha phung phí
- hành động ngông cuồng; lời nói vô lý
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prodigality lavishness highlife high life profligacy extravagancy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extravagance"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extravagance":
extravagance extravagancy extravaganza
Lượt xem: 416