law-court
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: law-court
Phát âm : /'lɔ:kɔ:t/
+ danh từ
- toà án
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "law-court"
- Những từ có chứa "law-court" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cân đai nũng phúc thẩm bảng vàng khanh tướng chung thẩm chuốc âm nhạc bảng nhãn hoàng giáp more...
Lượt xem: 240