--

layette

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: layette

Phát âm : /lei'et/

+ danh từ

  • tã lót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "layette"
Lượt xem: 358

Từ vừa tra