late
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: late
Phát âm : /leit/
+ tính từ latter, latest, last
- muộn, chậm, trễ
- to arrive too late
đến trễ quá
- late at night
khuya lắm
- late in the year
vào cuối năm
- early or late; soon or late; sooner or late
không sớm thì muộn, chẳng chóng thì chầy
- to arrive too late
- (thơ ca) mới rồi, gần đây
- as late as yeaterday
mới hôm qua đây thôi
- as late as yeaterday
- better late than never
- (xem) better
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "late"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "late":
lad laddie lade lady laid laity late lath lathe lathee more... - Những từ có chứa "late":
ablate ablated accumulate accumulated aciculate acidulate acidulated adulate aerophilatelic age-related more... - Những từ có chứa "late" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đêm hôm chẳng trách muộn màng nguội lạnh bất cập khuya chiêm nôm cao số muộn mằn more...
Lượt xem: 687