--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
lead-colored
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lead-colored
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lead-colored
+ Adjective
có màu của chì
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lead-colored"
Những từ có chứa
"lead-colored"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cặp chì
dẫn đầu
dẫn
dắt dây
dắt
dẫn cưới
đi
ẩn dật
dây mũi
hướng dẫn
more...
Lượt xem: 164
Từ vừa tra
+
lead-colored
:
có màu của chì