leathered
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leathered+ Adjective
- giống như hay được làm cho giống như da; dai nhưng dẻo, dễ uốn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
coriaceous leatherlike leathery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leathered"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leathered":
leatherette leather-head leatheroid lettered littered leathered
Lượt xem: 405