--

littered

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: littered

+ Adjective

  • bị bày bừa lên, bị vứt rác rưởi bừa bãi lên, bị xả rác bừa bãi lên
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "littered"
Lượt xem: 551