leaven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaven
Phát âm : /'levn/
+ danh từ
- men
- (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra
- chất nhuộm vào; chất pha trộn vào
- they are both of the same leaven
- chúng cùng một giuộc
+ ngoại động từ
- làm lên men
- (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaven"
Lượt xem: 406