--

leaven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leaven

Phát âm : /'levn/

+ danh từ

  • men
  • (nghĩa bóng) ảnh hưởng làm thay đổi, ảnh hưởng làm lan ra
  • chất nhuộm vào; chất pha trộn vào
  • they are both of the same leaven
    • chúng cùng một giuộc

+ ngoại động từ

  • làm lên men
  • (nghĩa bóng) làm cho thấm và thay đổi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leaven"
Lượt xem: 366

Từ vừa tra