raise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raise
Phát âm : /reiz/
+ ngoại động từ
- nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên
- to raise one's glass to someone
nâng cốc chúc sức khoẻ ai
- to raise anchor
kéo neo lên, nhổ neo lên
- to raise someone from his knees
đỡ ai đang quỳ đứng dậy
- to raise a sunken ship
trục một cái tàu đắm lên
- to raise one's arm
giơ tay lên
- to raise one's eyes
ngước mắt lên
- to raise one's head
ngẩng đầu lên
- to raise one's glass to someone
- xây dựng, dựng
- to raise a building
xây dựng một toà nhà
- to raise a statue
dựng tượng
- to raise a building
- nuôi trồng
- to raise a large family
nuôi một gia đình lớn
- to raise vegetable
trồng rau
- to raise chickens
nuôi gà
- to raise a large family
- nêu lên, đưa ra; đề xuất
- to raise a point
nêu lên một vấn đề
- to raise a claim
đưa ra một yêu sách
- to raise an objection
đưa ra ý kiến phản đối
- to raise a point
- làm ra, gây nên
- to raise a storm
gây ra một cơn bão tố
- to raise astonishment
làm ngạc nhiên
- to raise suspiction
gây nghi ngờ
- to raise a laugh
làm cho mọi người cười
- to raise a disturbance
gây nên sự náo động
- to raise a storm
- tăng, làm tăng thêm
- top raise the reputation of...
tăng thêm danh tiếng của (ai...)
- to raise production to the maximum
tăng sản lượng đến mức cao nhất
- to raise someone's salary
tăng lương cho ai
- to raise colour
tô màu cho thẫm hơn
- top raise the reputation of...
- phát động, kích động, xúi giục
- to raise the people against the aggressors
phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược
- to raise the people against the aggressors
- làm phấn chấn tinh thần ai
- làm nở, làm phồng lên
- to raise bread with yeast
dùng men làm nở bánh mì
- to raise bread with yeast
- cất cao (giọng...); lên (tiếng...)
- to raise a cry
kêu lên một tiếng
- to raise one's voice in defence of someone
lên tiếng bênh vực ai
- to raise a cry
- đắp cao lên, xây cao thêm
- to raise a wall
xây tường cao thêm
- to raise a wall
- đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn)
- to raise someone to power
đưa ai lên cầm quyền
- to raise someone to a higher rank
đề bạt ai
- to raise someone to power
- khai thác (than)
- the amount of coal raised from the mine
số lượng than khai thác ở mỏ
- the amount of coal raised from the mine
- làm bốc lên, làm tung lên
- to raise a cloud of dust
làm tung lên một đám bụi mù
- to raise a cloud of dust
- thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...)
- to raise taxes
thu thuế
- to raise troop
mộ quân
- to raise a subscription
mở cuộc lạc quyên
- to raise an army
tổ chức (xây dựng) một đạo quân
- to raise taxes
- gọi về
- to raise a spirit
gọi hồn về
- to raise a spirit
- chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...)
- to raise a siege
rút bỏ một cuộc bao vây
- to raise a blockade
rút bỏ một cuộc phong toả
- to raise a camp
nhổ trại
- to raise a siege
- (hàng hải) trông thấy
- to raise the land
trông thấy bờ
- to raise the land
- (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...)
- to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke
- la lối om sòm; gây náo loạn
- to raise a dust
- làm bụi mù
- gây náo loạn
- làm mờ sự thật, che giấu sự thật
- to raise someone from the dead
- cứu ai sống
- to raise the wind
- tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...)
+ danh từ
- sự nâng lên; sự tăng lên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương
- (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
lift heave ascent acclivity rise climb upgrade wage hike hike wage increase salary increase resurrect upraise bring up recruit levy leaven prove promote advance kick upstairs elevate enhance heighten arouse elicit enkindle kindle evoke fire provoke erect - Từ trái nghĩa:
descent declivity fall decline declination declension downslope demote bump relegate break kick downstairs level raze rase dismantle tear down take down pull down lower let down get down bring down
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "raise":
race rack racy rag rage raise raj raja rake rakish more... - Những từ có chứa "raise":
appraise appraisement appraiser braise braised creme de fraise curtain-raiser dispraise fraise overpraise more... - Những từ có chứa "raise" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hưng binh giải vây cất cao nâng cốc nâng cao náo bù lu bù loa ngóc đầu nêu cất more...
Lượt xem: 720