left
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: left
Phát âm : /left/
+ tính từ
- trái; tả
- left wing
(quân sự) cánh tả
- left wing
+ phó từ
- về phía trái, về phía tả
- left face!; left turn!
(quân sự) quay trái quay
- to turn left
quay về về phía trái, rẽ trái
- left face!; left turn!
+ danh từ
- phía trái, phía tả
- to turn to the left
rẽ về phía tay trái
- to turn to the left
- (chính trị) (Left) phái tả
- tay trái
- to get in one's with one's left
đấm một cú tay trái
- to get in one's with one's left
- (quân sự) cánh tả
- over the left
- (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
+ thời quá khứ & động tính từ quá khứ của leave
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
left(a) left-hand(a) leftover left over(p) left(p) odd remaining unexpended left field leftfield left hand left wing - Từ trái nghĩa:
center right
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "left"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "left":
leapt left lefty levite levity lift loft lofty lifted leafed - Những từ có chứa "left":
cleft cleft foot cleft lip cleft palate far left home-left left left over left-eyed left-hand more... - Những từ có chứa "left" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngấn mụi nhõn chiêu còn đuôi gà tả ngạn còn lại trái rơi rớt more...
Lượt xem: 690