--

loft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: loft

Phát âm : /lɔft/

+ danh từ

  • gác xép
  • giảng đàn (trong giáo đường)
  • chuồng bồ câu; đành bồ câu
  • (thể dục,thể thao) cú đánh võng lên (bóng gôn)

+ ngoại động từ

  • nhốt (bồ câu) trong chuồng
  • (thể dục,thể thao) đánh võng lên (bóng gôn)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "loft"
Lượt xem: 613

Từ vừa tra