legal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: legal
Phát âm : /'li:gəl/
+ tính từ
- hợp pháp, theo pháp luật
- do pháp luật định
- (thuộc) pháp luật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "legal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "legal":
legal lexical local locale logical losel lugsail lysol - Những từ có chứa "legal":
extra-legal illegal illegalise illegalize legal legal tender legalise legalist legality legalization more... - Những từ có chứa "legal" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
pháp nhân kiện cáo nghi án thưa kiện dự thẩm hợp pháp án phí ngày lễ luật pháp bẩm
Lượt xem: 507