losel
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: losel
Phát âm : /'louzl/
+ danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "losel"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "losel":
legal likely local locale loosely losel lousily lysol - Những từ có chứa "losel":
closelipped closely closely held corporation closely-held closely-knit filoselle losel
Lượt xem: 374