lemonade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lemonade
Phát âm : /,lemə'neid/
+ danh từ
- nước chanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lemonade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lemonade":
laminate lemonade limonite - Những từ có chứa "lemonade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nước chanh chanh
Lượt xem: 834