chanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chanh+ noun
- Lemon
- nước chanh
lemon squash, lemonade
- nước chanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chanh":
canh cành cảnh cánh cạnh chan chán chạn chanh chành more... - Những từ có chứa "chanh":
bòng chanh cam chanh chanh chanh đào chanh cốm chanh chòi chanh chua chanh yên nước chanh - Những từ có chứa "chanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citrus limonia lemony citrus aurantifolia citrous lemon citrus whitefly citrous fruit lemon-squash lemon-drop dryopteris oreopteris more...
Lượt xem: 648