lender
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lender
Phát âm : /'lendə/
+ danh từ
- người cho vay, người cho mượn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lender"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lender":
launder lender - Những từ có chứa "lender":
calender calendered cullender lender money-lender sallenders slender slenderize slenderness supercalendered
Lượt xem: 320