--

slender

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slender

Phát âm : /'slendə/

+ tính từ

  • mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon
    • a slender girl
      cô gái mảnh khảnh
  • ít ỏi, nghèo nàn
    • slender earnings
      tiền kiếm được ít ỏi
  • mỏng manh
    • slender hope
      hy vọng mỏng manh
  • yếu ớt, không âm vang (âm thanh, tiếng nói)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slender"
Lượt xem: 773