lenience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lenience
Phát âm : /'li:njəns/ Cách viết khác : (leniency) /'li:njənsi/
+ danh từ
- tính nhân hậu, tính hiền hậu, tính khoan dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
leniency indulgence mildness lenity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lenience"
Lượt xem: 367