indulgence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: indulgence
Phát âm : /in'dʌldʤəns/
+ danh từ
- sự nuông chiều, sự chiều theo
- sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê)
- đặc ân
- sự gia hạn (coi như một đặc ân)
- (tôn giáo) sự xá tội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "indulgence"
- Những từ có chứa "indulgence":
indulgence over-indulgence self-indulgence
Lượt xem: 578