leo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: leo
Phát âm : /'li:ou/
+ danh từ
- (thiên văn học) cung Sư t
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Leo Leo the Lion Lion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "leo"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "leo":
l la law lay lea leal lee lei leo leu more... - Những từ có chứa "leo":
chameleon chameleon-like chameleonic clement philibert leo delibes cleome cleome hassleriana Cleome serrulata cleopatra coleonyx coleoptera more...
Lượt xem: 969