lei
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lei
Phát âm : /'leu/
+ danh từ, số nhiều lei /lei/
- đồng lây (tiền Ru-ma-ni) ((cũng) ley)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lei"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "lei":
l la law lay lea leal lee lei leo leu more... - Những từ có chứa "lei":
ateleiotic bob-sleigh cleistes cleistes divaricata cleistocarp cleistogamic cleistogamy cleistothecium common mullein cutaneous leishmaniasis more...
Lượt xem: 697