level-headed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: level-headed
Phát âm : /'levl'hedid/
+ tính từ
- bình tĩnh, điềm đạm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
healthy intelligent levelheaded sound
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "level-headed"
Lượt xem: 536