intelligent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intelligent
Phát âm : /in'telidʤənt/
+ tính từ
- thông minh, sáng dạ
- nhanh trí
- biết
- to be intelligent of something
biết cái gì
- to be intelligent of something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
reasoning(a) thinking(a) healthy levelheaded level-headed sound well-informed - Từ trái nghĩa:
unintelligent stupid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intelligent"
- Những từ có chứa "intelligent":
intelligent intelligential intelligentsia intelligentzia unintelligent - Những từ có chứa "intelligent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chúng tuấn tú sáng láng thông minh mỗi tội bẩm chất đù đờ
Lượt xem: 490