--

levelling

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: levelling

Phát âm : /'levliɳ/

+ danh từ

  • sự làm bằng phẳng, sự san bằng
  • sự làm cho ngang nhau; sự xoá bỏ mọi sự chênh lệch xã hội, sự làm cho bình đẳng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "levelling"
Lượt xem: 408