libration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: libration
Phát âm : /lai'breiʃn/
+ danh từ
- tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "libration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "libration":
liberation libration - Những từ có chứa "libration":
calibration equilibration libration
Lượt xem: 368