liberation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: liberation
Phát âm : /,libə'reiʃn/
+ danh từ
- sự giải phóng, sự phóng thích
- the national liberation movement
phong trào giải phóng dân tộc
- people's liberation army
quân đội giải phóng nhân dân
- the national liberation movement
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "liberation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "liberation":
liberation libertine libration - Những từ có chứa "liberation":
deliberation democratic front for the liberation of palestine indeliberation liberation - Những từ có chứa "liberation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giải phóng quân Duy Tân
Lượt xem: 568